STT | TÊN CỬA HÀNG | SỐ ĐIỆN THOẠI | ĐỊA CHỈ CỬA HÀNG |
1 | CH KHÁNH HỘI | 39.400.400 | 84 Khánh Hội, P4, Quận 4 |
2 | CH XUÂN THỦY (NTĐ) | 37.446.446 | 6B đường số 06, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2 |
3 | CH PHAN VĂN HÂN | 35.165.165 | 182 Phan Văn Hân, Phường 17, Quận Bình Thạnh |
4 | CH VÕ DUY NINH( VÕ DUY NINH RĐ) | 35.12.13.14 | 704 Điện Biên Phủ – P22 – Quận Bình Thạnh |
5 | CH HÙYNH TẤN PHÁT 1 | 37.85.85.85 | 1585 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Mỹ, Quận 7 |
6 | CH HÙYNH TẤN PHÁT 2 | 38.727.727 | 219 Huỳnh Tấn Phát. Phường Tân Thuận Đông, Q7 |
7 | CH TÂN QUY | 37.752.752 | 100 Phan Huy Thực, P. Tân Kiểng, Quận 7 |
8 | CH LÊ VĂN LƯƠNG | 37.822.822 | 335C Ấp 3 Lê Văn Lương ,Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè |
9 | CH PHẠM THẾ HIỂN1(DẠ NAM) | 38.518.518 | 66 đường 643 (Tạ Quang Bửu), F.4,Q.8 |
10 | CH PHẠM THẾ HIỂN (2) | 39.810.810 | 2144 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
11 | CH BẾN BÌNH ĐÔNG | 39.500.500 | 362 Bến Bình Đông, P.15 , Q.8 |
12 | CH QUỐC LỘ 50 | 38.75.75.75 | E10/296 Ấp 5, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh |
13 | CH THIÊN PHƯỚC | 39.74.75.76 | 86 Thiên Phước, Phường 9, Quận Tân Bình |
14 | CH HÒA HIỆP | 39.483.483 | 19 Lê Bình, Phường 4, Q. Tân Bình |
15 | CH ĐỒNG XOÀI | 38.111.000 | 34 Đồng Xoài, P.13 , Q.Tân Bình |
16 | CH TRẦN VĂN ĐANG | 35.260.260 | 237/46 Trần Văn Đang, Phường 11, Quận 3 |
17 | CH LÊ HỒNG PHONG (VĨNH VIỄN) | 38.300.400 | 168 Vĩnh Viễn, P9, Q10 |
18 | CH NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | 39.292.292 | 298 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 4, Quận 3 |
19 | CH NGUYỄN SƠN HÀ | 39 296 296 | Số 7 Nguyễn Sơn Hà, P5, Q3 |
20 | CH NGUYỄN KIỆM | 39.959.959 | 429D Nguyễn Kiệm, Phường 9, Phú Nhuận |
21 | CH NƠ TRANG LONG | 35.16.17.18 | 204/56 Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh |
22 | CH NGUYỄN XÍ | 35.118.118 | 105 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh |
23 | CH TỈNH LỘ 10 | 37.62.62.62 | 257/5 Lê Đình Cẩn, KP5, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân |
24 | CH AN LẠC | 37.54.54.54 | 1162 QL 1A, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân |
25 | CH MÃ LÒ (LÊ VĂN QUỚI) | 37 670 670 | 282 Mã Lò, KP6, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân |
26 | CH BÌNH PHÚ | 37.55.44.55 | 28 Đường 21A , P.10 , Quận 6 |
27 | CH LÊ TRỌNG TẤN | 38.160.160 | 578 Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú |
28 | CH TRƯỜNG CHINH | 38.143.143 | 186, Nguyễn Phúc Chu, P15, Quận Tân Bình |
29 | CH VÕ VĂN VÂN | 37 559 955 | D15/21A Võ Văn Vân, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh |
30 | CH TRẦN HƯNG ĐẠO | 38.124.124 | 36 Nguyễn Văn Huyên, P. Tân Thành, Q. Tân Phú |
31 | CH MINH PHỤNG | 39.63.64.65 | 118 Thái Phiên, Phường 2, Quận 11, TP HCM |
32 | CH LÊ THÚC HOẠCH | 39.780.780 | 157 Lê Thúc Hoạch, Phường Phú thọ hòa, Tân Phú |
33 | CH LUỸ BÁN BÍCH | 39.61.62.63 | 38 Luỹ Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú |
34 | CH THOẠI NGỌC HẦU | 39.733.737 | 344 Thoại Ngọc Hầu P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú |
35 | CH NGUYỄN ÁNH THỦ | 37.12.12.12 | 66 HT17, P.Hiệp Thành,Q.12 |
36 | CH SONG HÀNH | 37.185.185 | 71D/5 Kp7, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12 |
37 | CH CỦ CHI | 37.900.900 | 698 Quốc Lộ 22, Tổ 5, KP 5, TT.Củ Chi, H.Củ Chi |
38 | CH HÓC MÔN | 38.910.910 | 74/1 Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn |
39 | CH QUANG TRUNG (PHI) | 39.875.876 | 767 Quang Trung, 12. Q Gò Vấp |
40 | CH THỐNG NHẤT | 39.870.870 | 317/6 Thống Nhất. P11. Quận Gò Vấp |
41 | CH NGUYỄN DU | 35.885.885 | 52 Nguyễn Du, Phường 7, Quận Gò Vấp |
42 | CH TRƯỜNG ĐAI | 39.163.163 | 63/1 Lê Đức Thọ, P.13,Q.Gò Vấp,Tp.HCM |
43 | CH HÀ HUY GIÁP | 37.115.115 | 231 Hà Huy Giáp, Tổ 3A, KP 3A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12 |
44 | CH BÌNH ĐƯỜNG | 37.245.245 | D27 Đường số 4, KP Bình Đường 2, P. An Bình, Thị xã Dĩ An, Bình Dương. |
45 | CH LINH TÂY | 38.970.970 | 21 Đường số 2, KP3, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức |
46 | CH HIỆP BÌNH CHÁNH | 37.26.27.28 | 114 Đường B Trưng Trắc, phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức |
47 | CH ĐÌNH PHONG PHÚ | 37.360.360 | 150 Đình Phong Phú, KP2, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 |
48 | CH LAGI | (0252) 3.845.846 | 167 Thống Nhất, Khu phố 1, P. Tân Thiện, TX Lagi, Tỉnh Bình Thuận |
49 | CH PHAN THIẾT | (0252) 3.751.751 | 21 Đặng Văn Lãnh, KP1, P.Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
50 | CH BÌNH DƯƠNG 1 | (0274) 3.815.815 | 652 Lê Hồng Phong,P.Phú Hòa, Tp.TDMột, Bình Dương |
51 | CH BÌNH DƯƠNG 2 | (0274) 3.852.852 | 663 Đại Lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
52 | CH DĨ AN | (0274) 3.773.773 | 15/1A, đường DT 743B, KP Đông Chiêu, P. Tân Đông Hiệp, Thị xã Dĩ An, Bình Dương. |
53 | CH LÁI THIÊU | (0274) 3.662.662 | 47E Nguyễn Văn Tiết, Khu Phố Đông Tư, P. Lái Thiêu,TX. Thuận An, Bình Dương |
54 | CH VŨNG TÀU 1 | (0254) 3.552.552 | 161 Nguyễn An Ninh, Phường Thắng Nhì, TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu |
55 | CH VŨNG TÀU 2 | (0254) 3.552.553 | 25 Nguyễn Trường Tộ, Phường 3, TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu |
56 | CH VŨNG TÀU 3 | (0254) 3.627.628 | 717 Đường 30 Tháng 04, P. Rạch Dừa, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
57 | CH ĐỒNG NAI 1 | (0251) 3. 682.682 | 39/200 Khu Phố 3,P.Trung Dũng, BH, ĐN |
58 | CH ĐỒNG NAI 2 | (0251) 3. 683.683 | 18 Đoàn Văn Cự, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
59 | CH ĐỒNG NAI 3 | (0251) 3. 684.684 | 160 Nguyễn Ái Quốc, KP1, Phường Trảng Dài, Tp Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai |
60 | CH LONG KHÁNH | (0251) 3.783.783 | 188 Trần Phú, KP3, Phường Xuân An, TX. Long Khánh, T. Đồng Nai |
61 | CH PHAN RANG | (0259) 3.923.923 | 01 Nguyễn Thái Học, phường Mỹ Hương, TP Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. |
62 | CH NHA TRANG 1 | (0258) 3.875.876 | 41 Tố Hữu, P.Phước Hải, TP.Nha Trang, Khánh Hòa |
63 | CH NHA TRANG 2 | (0258) 3.814.814 | 326C đường 2/4 phường Vĩnh Phước, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
64 | CH CAM RANH | (0258) 3.855.856 | 2338 Đại Lộ Hùng Vương, P. Ba Ngòi, Tp. Cam Ranh, Khánh Hoà |
65 | CH BẢO LỘC | (0263) 3.921.921 | 170B Trần Phú, Phường Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng. |
66 | CH ĐÀ LẠT 1 | (0263) 3.825.825 | 84 Ngô Quyền, Phường 6, Đà Lạt, Lâm Đồng. |
67 | CH ĐÀ LẠT 2 | (0263) 3.614.614 | 35 Phan Chu Trinh, Phường 9, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng |
68 | CH CẦN THƠ 1 | (0292) 3.735.735 | 151/51A Trần Hòang Na, P.Hưng Lợi, Quận. Ninh Kiều, Cần Thơ |
69 | CH CẦN THƠ 2 | (0292) 3.735.736 | C22 Cách Mạng Tháng 8, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, Tp Cần Thơ |
70 | CH SÓC TRĂNG | (0299) 3.645.646 | 349 Trần Hưng Đạo, Khóm 08, P 03, Tỉnh Sóc Trăng. |
71 | CH LONG AN | (0272) 3.581.581 | 23 Hùng Vương, Phường 2, Thành Phố Tân An, Long An |
72 | CH BẾN TRE | (0275) 3.677.677 | 297A4-297A5 Đại Lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, TP. Bến Tre |
73 | CH MỸ THO | (0273) 3.973.973 | 267 Ấp Bắc, P.10,Tp.Mỹ Tho, Tiền Giang |
74 | CH VĨNH LONG | (0270) 3.880.880 | Số 71, đường Lò Rèn, P.4, Tp Vĩnh Long (góc đường Lò Rèn & Trần Đại Nghĩa) |
75 | CH TRÀ VINH | (0294) 3.596.596 | 138 Nguyễn Đáng, Khóm 1, Phường 7, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
76 | CH CÀ MAU | (0290) 3.523.523 | 32 Bùi Thị Trường, Khóm 6, Phường 5, TP Cà Mau |
77 | CH BẠC LIÊU | (0291) 3.836.836 | 341 Tôn Đức Thắng, khóm 10, phường 1, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu |
78 | CH SA ĐÉC | (0277) 3.626.626 | Số 458, Đường Nguyễn Sinh Sắc, Khóm 5, Phường 1, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp |
79 | CH CAO LÃNH | (0277) 3.896.896 | 262 Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 14, Khóm 1, P1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
80 | CH LONG XUYÊN 1 | (0296) 3.936.936 | số 15 Trần Quang Khải, tổ 29, khóm Trung An, Phường Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang |
81 | CH LONG XUYÊN 2 | (0296) 3.912.912 | 10C-5B Đốc Binh Kiều, Phường Bình Khánh, Thành Phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
82 | CH RẠCH GIÁ 1 | (0297) 3.964.964 | 119 Quang Trung, P.Vĩnh Quang, TP.Rạch Giá, Kiên Giang |
83 | CH RẠCH GIÁ 2 | (0297) 3.831.831 | 21 Phùng Hưng, Phường An Bình, TP. Rạch Giá, Kiên Giang |